Có 2 kết quả:
抢修 qiǎng xiū ㄑㄧㄤˇ ㄒㄧㄡ • 搶修 qiǎng xiū ㄑㄧㄤˇ ㄒㄧㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to repair in a rush
(2) rush repairs
(2) rush repairs
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to repair in a rush
(2) rush repairs
(2) rush repairs
Bình luận 0